🔍
Search:
LƯỢNG MƯA
🌟
LƯỢNG MƯA
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆
Danh từ
-
1
일정 기간 동안 일정한 곳에 내린 비의 양.
1
LƯỢNG MƯA:
Lượng mưa rơi tại nơi nhất định trong thời gian nhất định.
-
Danh từ
-
1
조선 시대에 만든, 비가 내린 양을 재는 기구.
1
CHEUKUGI; DỤNG CỤ ĐO LƯỢNG MƯA:
Dụng cụ dùng để đo lượng nước mưa, được làm vào thời kì Jo-seon.
🌟
LƯỢNG MƯA
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Phó từ
-
1.
많은 양의 비나 물 등이 빠르게 잠깐 흐르다가 그치는 소리. 또는 그 모양.
1.
ÀO ÀO, TONG TỎNG, RÒNG RÒNG:
Âm thanh mà lượng mưa hay nước... nhiều chảy nhanh trong chốc lát rồi ngừng. Hoặc hình ảnh đó.
-
Phó từ
-
1.
많은 양의 비나 물 등이 빠르게 자꾸 흐르는 소리. 또는 그 모양.
1.
ÀO ÀO, TONG TỎNG, RÒNG RÒNG:
Âm thanh mà lượng mưa hay nước... nhiều cứ chảy nhanh. Hoặc hình ảnh đó.